|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4757 |
---|
005 | 202106010825 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170114 |
---|
039 | |a20210601082504|bmaipt|c20210601082433|dmaipt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bMOO |
---|
100 | 1 |aMoore, C.J. |
---|
245 | 10|aEnterprise two : English for the commercial world =|bTiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế /|cC.J. Moore, Judy West |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a159 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao dịch thương mại |
---|
653 | 0 |aQuốc tế |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005420, 000005801 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005420
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MOO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005801
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 MOO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào