|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4624 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4758 |
---|
005 | 202105121409 |
---|
008 | 040319s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384440 |
---|
035 | ##|a50834866 |
---|
039 | |a20241202145127|bidtocn|c20210512140950|dtult|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Dung. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /|cVũ Dung, Vũ Thúy Anh, Vũ Quang Hào. |
---|
250 | |aIn lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2000 |
---|
300 | |a784 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTục ngữ|xThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThành ngữ, tục ngữ Việt Nam |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Hào. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thuý Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(5): 000003174-7, 000101138 |
---|
890 | |a5|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003174
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
398.995922 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000003175
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
398.995922 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000003176
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
398.995922 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003177
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
398.995922 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000101138
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
398.995922 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|