|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4759 |
---|
005 | 202106181606 |
---|
008 | 040405s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399371 |
---|
035 | ##|a48991170 |
---|
039 | |a20241129091313|bidtocn|c20210618160603|dtult|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHOG |
---|
090 | |a959.7|bHOG |
---|
245 | 10|aHồ Gươm Hà Nội Việt Nam =|bLac de l epee restitutee HaNoi Vietnam /|cHoàng Kim Đáng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a285 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aHanoi (Vietnam)|xHistory. |
---|
650 | 14|aHồ Gươm|zHà Nội|zViệt |
---|
650 | 17|aHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aHồ Gươm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000005671-2 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005671
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 HOG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005672
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 HOG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào