|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4761 |
---|
005 | 202101211124 |
---|
008 | 040405s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373528 |
---|
035 | ##|a645457854 |
---|
039 | |a20241201144327|bidtocn|c20210121112447|dmaipt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.5309597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huy Hồng. |
---|
245 | 14|aLes marionnettes sur eau traditionnelles du Vietnam /|cNguyễn Huy Hồng, Trần Trung Chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2002. |
---|
300 | |a79 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aPuppets|zVietnam. |
---|
650 | 17|aMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aMúa rối nước. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật múa rối. |
---|
653 | 0 |aRối nước Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrần, Trung Chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005630-1 |
---|
890 | |a2|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005630
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
791.5309597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005631
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
791.5309597 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào