|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56926 |
---|
005 | 202104131443 |
---|
008 | 170110s1989 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521352320 |
---|
020 | |a0521358000 (pbk.) |
---|
035 | |a19777439 |
---|
035 | ##|a19777439 |
---|
039 | |a20241208232013|bidtocn|c20210413144341|dmaipt|y20170110142910|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a418.007|bWRI |
---|
100 | 1 |aWright, Andrew,|d1937- |
---|
245 | 10|aPictures for language learning /|cAndrew Wright ; with drawings and photographs by the author. |
---|
260 | |aCambridge [England] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1989 |
---|
300 | |aix, 218 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge handbooks for language teachers |
---|
504 | |aBibliography: p. 216-218. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching|xAudio-visual aids |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xHình ảnh |
---|
653 | 0 |aHình ảnh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096095 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096095
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 WRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào