|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4763 |
---|
005 | 202105210841 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410639 |
---|
035 | ##|a1083200887 |
---|
039 | |a20241129154943|bidtocn|c20210521084141|dmaipt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bVIK |
---|
100 | 1 |aVik, Suzee |
---|
245 | 10|aTOEFL for dummies :|bTOEFL dành cho mọi người /|cSuzee Vik; Nguyễn Hữu Thuận dịch. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai, |c2001 |
---|
300 | |a495 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aTest of English as a foreign language|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTOEFL|2TVĐHHN.|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTOEFL |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Thuận |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005832-4 |
---|
890 | |a3|b244|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005832
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 VIK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005833
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 VIK
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000005834
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 VIK
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào