|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 463 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 472 |
---|
005 | 202011241339 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.000đ |
---|
035 | |a1456411834 |
---|
035 | ##|a1083169473 |
---|
039 | |a20241129095531|bidtocn|c20201124133944|dtult|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.334|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật bóng đá / |cỦy ban thể dục thể thao |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể dục thể thao,|c2001 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aBóng đá|xLuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBóng đá |
---|
653 | 0 |aLuật bóng đá |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |a61PED1FF1 |
---|
692 | |aBóng đá cơ bản 1 |
---|
692 | |a61PED1FF2 |
---|
692 | |aBóng đá cơ bản 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000015164 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(1): 000015165 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015164
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
796.334 LUA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000015165
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.334 LUA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào