|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4764 |
---|
005 | 202205241101 |
---|
008 | 220524s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408557 |
---|
035 | ##|a1083197798 |
---|
039 | |a20241202134930|bidtocn|c20220524110131|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bNGN |
---|
090 | |a448.24|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn,Phi Nga. |
---|
245 | 10|aHọc tiếng Pháp qua trò chơi .|nTập 1 /|cNguyễn Phi Nga, Nguyễn Lân Trung. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a75 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aHọc tiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp qua trò chơi |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Lân Trung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005402-4 |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005402
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005404
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005403
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 NGN
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào