|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4767 |
---|
005 | 202106021457 |
---|
008 | 040406s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390771 |
---|
035 | ##|a1083165930 |
---|
039 | |a20241201153437|bidtocn|c20210602145736|danhpt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Phụng. |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong giao dịch thương mại =|bEnglish in commercial communication /|cBùi Phụng. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a299 p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|xGiao dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao dịch thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000005566-8, 000021850 |
---|
890 | |a4|b212|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005566
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 BUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005567
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 BUP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005568
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 BUP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000021850
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 BUP
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào