|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4768 |
---|
005 | 202106210856 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393179 |
---|
035 | ##|a1083198261 |
---|
039 | |a20241129134837|bidtocn|c20210621085619|dmaipt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Bình |
---|
245 | 10|aHọc tiếng Anh qua những câu chuyện vui 2 = Learning English from funny stories. |nTập 2 / |cPhạm Văn Bình sưu tầm, dịch và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001. |
---|
300 | |a367 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aVietnamese wit and humor. |
---|
650 | 00|aReaders. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTruyện vui|2TVĐHHN.|xBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTruyện vui |
---|
653 | 0 |aTruyện vui tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHọc tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005594, 000005596 |
---|
890 | |a2|b210|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005594
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.64 PHB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005596
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.64 PHB
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào