|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57010 |
---|
008 | 170116s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048106782 |
---|
035 | |a1456395722 |
---|
035 | ##|a1083186542 |
---|
039 | |a20241130164212|bidtocn|c20170116105405|dtult|y20170116105405|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.03|bLUA |
---|
090 | |a343.03|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật Kiểm toán nhà nước :|bCó hiệu lực thi hành từ 01/01/2016. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2015. |
---|
300 | |a63 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xKiểm toán nhà nước|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán nhà nước. |
---|
653 | 0 |aKiểm toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000090963-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090963
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.03 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000090964
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
343.03 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào