- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 445 TRN
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Pháp :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4770 |
---|
008 | 040406s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376844 |
---|
035 | |a1456376844 |
---|
035 | |a1456376844 |
---|
035 | |a1456376844 |
---|
035 | ##|a1083196620 |
---|
039 | |a20241129100942|bidtocn|c20241129100700|didtocn|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bTRN |
---|
090 | |a445|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Chánh Nguyên. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Pháp :|bTrình độ nâng cao(C) /|cTrần Chánh Nguyên, Nguyễn Kim Khánh. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp Hồ Chí Minh,|c1999. |
---|
300 | |a168 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Khánh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000001016, 000021436 |
---|
890 | |a2|b108|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001016
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000021436
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 TRN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|