DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh . Tập 6, Hồ Chí Minh - Tư tưởng - Tác phẩm : Thơ / Nxb. Hội nhà văn. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb. Hội nhà văn, 2012. |
Mô tả vật lý
| 503 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ-Tư tưởng-Tác phẩm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng. |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ sĩ. |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000091016 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57022 |
---|
008 | 170117s2012 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392015 |
---|
039 | |a20241201152449|bidtocn|c|d|y20170117102916|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOC |
---|
090 | |a895.9221|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh .|nTập 6,|pHồ Chí Minh - Tư tưởng - Tác phẩm : Thơ /|cNxb. Hội nhà văn. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2012. |
---|
300 | |a503 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 07|aHồ Chí Minh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aThơ|xTư tưởng|xTác phẩm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ sĩ. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000091016 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091016
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
895.9221 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào