|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4771 |
---|
005 | 202105210952 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192690 |
---|
039 | |a20210521095242|bmaipt|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trùng Khánh |
---|
245 | 10|aTrắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh /|cnguyễn Trùng Khánh |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2001. |
---|
300 | |a165 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài trắc nghiệm|2TVĐHHN.|xChứng chỉ B |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aChứng chỉ B |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005844, 000005848-9 |
---|
890 | |a3|b241|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005844
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005848
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005849
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGK
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào