|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57032 |
---|
005 | 202406110900 |
---|
008 | 170206s1989 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371042 |
---|
035 | |a19670034 |
---|
035 | ##|a19670034 |
---|
039 | |a20241125195710|bidtocn|c20240611090032|dtult|y20170206131842|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.02|bDUF |
---|
100 | 1 |aDuff, Alan,|d1942- |
---|
245 | 10|aTranslation /|cAlan Duff; Alan Maley |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|cc1989 |
---|
300 | |a160 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTranslating |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xDịch thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000096038-9, 000096050, 000096203 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096038
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.02 DUF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000096039
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.02 DUF
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000096050
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.02 DUF
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000096203
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.02 DUF
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào