|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4773 |
---|
008 | 040406s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416128 |
---|
035 | ##|a1083195842 |
---|
039 | |a20241130090922|bidtocn|c20040406000000|dhueltt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bGRA |
---|
090 | |a445|bGRA |
---|
245 | 10|aGrammaire progressive du Francais avec 500 exercices =|b500 bài tập có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp /|cMaia Grégoire, Odile Thiévenaz ; Phạm Tuấn, Trần Hữu Tâm dịch thuật. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1999. |
---|
300 | |a416 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hữu Tâm|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Tuấn|edịch. |
---|
700 | 0 |aGre goire, Maia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000004993 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004993
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 GRA
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|