• Luận văn
  • 428.1 DAB
    Using mind mapping to develop ESP vocabulary for the second-year students of electrical engineering: an action research project at hanoi university of business and technology (HUBT) /

Ký hiệu xếp giá 428.1 DAB
Tác giả CN Đặng, Thị Bảo.
Nhan đề Using mind mapping to develop ESP vocabulary for the second-year students of electrical engineering: an action research project at hanoi university of business and technology (HUBT) /Đặng Thị Bảo; Hoàng Văn Hoạt hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016.
Mô tả vật lý 98 p.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Anh-Từ vựng-Phương pháp học tập-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
Thuật ngữ không kiểm soát Phương pháp học tập
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Vocabulary
Thuật ngữ không kiểm soát Bản đồ tư duy
Thuật ngữ không kiểm soát Using mind mapping
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Hoạt
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302001(1): 000092540
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000092539
000 00000nam a2200000 a 4500
00146402
0027
00457055
008170207s2016 vm| eng
0091 0
035##|a1083194386
039|y20170207132904|ztult
0410 |aeng
044|avm
08204|a428.1|bDAB
090|a428.1|bDAB
1000 |aĐặng, Thị Bảo.
24510|aUsing mind mapping to develop ESP vocabulary for the second-year students of electrical engineering: an action research project at hanoi university of business and technology (HUBT) /|cĐặng Thị Bảo; Hoàng Văn Hoạt hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016.
300|a98 p.;|c30 cm.
65017|aTiếng Anh|xTừ vựng|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh
6530 |aPhương pháp học tập
6530 |aTừ vựng
6530 |aVocabulary
6530 |aBản đồ tư duy
6530 |aUsing mind mapping
7000 |aHoàng, Văn Hoạt|ehướng dẫn.
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000092540
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000092539
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000092539 NCKH_Nội sinh Luận văn 428.1 DAB Luận văn 1 Tài liệu không phục vụ
2 000092540 NCKH_Luận văn LV-AN 428.1 DAB Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện