|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4641 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4775 |
---|
008 | 040406s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951283078 |
---|
035 | ##|a1083192756 |
---|
039 | |a20241130095313|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bNGC |
---|
090 | |a445|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Cảnh. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Pháp =|bGrammaire Francais /|cNguyễn Ngọc Cảnh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ chín. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a631 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000005419 |
---|
890 | |a1|b168|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005419
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào