|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46410 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 57063 |
---|
005 | 202102241017 |
---|
008 | 170208s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780435240578 |
---|
035 | |a862338626 |
---|
035 | |a862338626 |
---|
035 | |a862338626 |
---|
035 | |a862338626 |
---|
035 | ##|a862338626 |
---|
039 | |a20241125192032|bidtocn|c20241125183510|didtocn|y20170208085056|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.40071|bNUT |
---|
100 | 1 |aNuttall, Christine E. (Christine Elizabeth). |
---|
245 | 14|aTeaching reading skills in a foreign language /|cChristine Nuttall. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aEngland :|bHeinemann,|c1996 |
---|
300 | |avi, 282 p. : |bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aReading skill |
---|
650 | 00|aTeaching language |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000096224-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096224
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
418.40071 NUT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000096225
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
418.40071 NUT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào