Ký hiệu xếp giá
| 306.0951 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Len. |
Nhan đề
| 越南傣族与中国傣族对比研究 /Nguyễn Thị Len; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 67 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn hóa-Trung Quốc-Việt Nam-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 中国傣族 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 傣族文化 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文化纽带 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 越南傣族 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thúy Hạnh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000089146-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46413 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 57067 |
---|
008 | 170208s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399354 |
---|
035 | ##|a1083198857 |
---|
039 | |a20241129093527|bidtocn|c|d|y20170208093320|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bNGL |
---|
090 | |a306.0951|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Len. |
---|
245 | 10|a越南傣族与中国傣族对比研究 /|cNguyễn Thị Len; Nguyễn Thị Thúy Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a67 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xTrung Quốc|xViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |a中国傣族 |
---|
653 | 0 |a傣族文化 |
---|
653 | 0 |a文化纽带 |
---|
653 | 0 |a越南傣族 |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089146-7 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089146
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
306.0951 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089147
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
306.0951 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|