|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4645 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4779 |
---|
005 | 202105071628 |
---|
008 | 040406s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194845 |
---|
039 | |a20210507162834|bmaipt|c20040406000000|dhueltt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bMAH |
---|
090 | |a425 |
---|
100 | 0 |aMai, Xuân Huy |
---|
245 | 10|aCách dùng chuẩn Anh ngữ = |bFunction in English /|cMai Xuân Huy dựa theo Jon Blundell, Jonathan Higgens, Nigel Middlemiss |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a546 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign students. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aBlundell, Jon |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005421-2, 000023007 |
---|
890 | |a3|b207|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005421
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 MAH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005422
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 MAH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000023007
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 MAH
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|