• Khoá luận
  • 419.072 LIK
    Nghiên cứu ngôn ngữ cử chỉ hình thể trong giao tiếp thường ngày /

Ký hiệu xếp giá 419.072 LIK
Tác giả CN Liang, Bi Kai
Nhan đề Nghiên cứu ngôn ngữ cử chỉ hình thể trong giao tiếp thường ngày /Liang Bi Kai; Trần Lê Phương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014
Mô tả vật lý 78 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ cử chỉ-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Giao tiếp
Thuật ngữ không kiểm soát Cử chỉ hình thể
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ cử chỉ hình thể
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ cử chỉ
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ học
Tác giả(bs) CN Trần, Lê Phương
Tác giả(bs) CN Trần, Lê Phương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303014(3): 000086145, 000086148, 000102984
000 00000nam a2200000 a 4500
00146451
0026
00457105
005202112201102
008170208s2014 vm| vie
0091 0
035##|a1083194913
039|a20211220110229|bmaipt|c20211220110031|dmaipt|y20170208154239|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a419.072|bLIK
1000 |aLiang, Bi Kai
24510|aNghiên cứu ngôn ngữ cử chỉ hình thể trong giao tiếp thường ngày /|cLiang Bi Kai; Trần Lê Phương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014
300|a78 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ cử chỉ|xNghiên cứu|2TVĐHHN
653 |aGiao tiếp
653 |aCử chỉ hình thể
6530 |aNghiên cứu
6530 |aNgôn ngữ cử chỉ hình thể
6530 |aNgôn ngữ cử chỉ
6530 |aNgôn ngữ học
655 |aKhóa luận|xViệt Nam học|2TVĐHHN
6557|aKhóa luận|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN
7000 |aTrần, Lê Phương|ehướng dẫn.
7000 |aTrần, Lê Phương|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303014|j(3): 000086145, 000086148, 000102984
890|a3|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086145 TK_Kho lưu tổng KL-VN 419.072 LIK Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086148 TK_Kho lưu tổng KL-VN 419.072 LIK Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000102984 TK_Kho lưu tổng KL-VN 419.072 LIK Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện