|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46456 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 57110 |
---|
005 | 202008310927 |
---|
008 | 170208s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374695 |
---|
035 | ##|a1083194228 |
---|
039 | |a20241202155358|bidtocn|c20200831092742|dtult|y20170208155617|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.072|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrương, Hải Liễu. |
---|
245 | 10|a12 con giáp trong văn hóa Việt Nam và Trung Quốc. |nQuyển 2 /|cTrương Hải Liễu; Nguyễn Hương Châu hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a42 tr.;|c30 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 10|aVăn hóa|xTrung Quốc |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCa dao|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |a12 con giáp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 17|aKhóa luận|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hương Châu|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303014|j(3): 000086149, 000086151, 000102986 |
---|
890 | |a3|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086149
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-VN
|
398.072 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000086151
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-VN
|
398.072 TRL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000102986
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-VN
|
398.072 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|