• Khoá luận
  • 398.072 TRL
    12 con giáp trong văn hóa Việt Nam và Trung Quốc.

Ký hiệu xếp giá 398.072 TRL
Tác giả CN Trương, Hải Liễu.
Nhan đề 12 con giáp trong văn hóa Việt Nam và Trung Quốc. Quyển 2 /Trương Hải Liễu; Nguyễn Hương Châu hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013.
Mô tả vật lý 42 tr.; 30 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Đề mục chủ đề Văn hóa-Trung Quốc
Đề mục chủ đề Văn hoá dân gian-Ca dao-Tục ngữ-Việt Nam-TVĐHHN.
Đề mục chủ đề TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Văn hóa
Thuật ngữ không kiểm soát Việt Nam.
Thuật ngữ không kiểm soát 12 con giáp
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hương Châu
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303014(3): 000086149, 000086151, 000102986
000 00000nam a2200000 a 4500
00146456
0026
00457110
005202008310927
008170208s2013 vm| vie
0091 0
035|a1456374695
035##|a1083194228
039|a20241202155358|bidtocn|c20200831092742|dtult|y20170208155617|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a398.072|bTRL
1000 |aTrương, Hải Liễu.
24510|a12 con giáp trong văn hóa Việt Nam và Trung Quốc. |nQuyển 2 /|cTrương Hải Liễu; Nguyễn Hương Châu hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
300|a42 tr.;|c30 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65010|aVăn hóa|xTrung Quốc
65017|aVăn hoá dân gian|xCa dao|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN.
65017|2TVĐHHN
6530 |aVăn hóa
6530 |aViệt Nam.
6530 |a12 con giáp
6530 |aNghiên cứu
6530 |aTrung Quốc
65517|aKhóa luận|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN
7000 |aNguyễn, Hương Châu|eHướng dẫn
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303014|j(3): 000086149, 000086151, 000102986
890|a3|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086149 TK_Kho lưu tổng KL-VN 398.072 TRL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000086151 TK_Kho lưu tổng KL-VN 398.072 TRL Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000102986 TK_Kho lưu tổng KL-VN 398.072 TRL Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện