|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46460 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 57114 |
---|
005 | 201911260925 |
---|
008 | 170208s2016 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405760 |
---|
039 | |a20241201181816|bidtocn|c20191126092515|dtult|y20170208161352|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.40071|bNGH |
---|
090 | |a658.40071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Hoàng. |
---|
245 | 10|aTài liệu hỗ trợ môn Mô hình kinh doanh /|cNguyễn Đăng Hoàng chủ nhiệm đề tài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a[180 tr.];|c30 cm. |
---|
650 | 17|aMô hình kinh doanh|xGiảng dạy|vTài liệu hỗ trợ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | 0 |aMô hình kinh doanh |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xKhoa Quản trị kinh doanh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000091302 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000091300 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091300
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
658.40071 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
Gồm báo cáo tổng kết và tài liệu hỗ trợ
|
2
|
000091302
|
NCKH_Đề tài
|
|
658.40071 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|