|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46469 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 57123 |
---|
008 | 170208s2016 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402536 |
---|
039 | |a20241130101441|bidtocn|c|d|y20170208165510|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a375.42|bCHU |
---|
090 | |a375.42|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aChương trình khung Bộ giáo trình tiếng Anh trực tuyến trình độ bậc 1: Hello A1 /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a47 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTrình độ A1|xChương trình khung|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
653 | 0 |aĐào tạo trực tuyến |
---|
653 | 0 |aTrình độ A1 |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000091257 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091257
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
375.42 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào