|
000
| 00000nad a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46474 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 57128 |
---|
008 | 170209s2016 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405761 |
---|
035 | ##|a1083195996 |
---|
039 | |a20241129102744|bidtocn|c|d|y20170209095548|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bKYY |
---|
090 | |a495.922|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Việt Nam học. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị hoa học giáo viên khoa Việt Nam học /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a48 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xPhương pháp giảng dạy|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000091312 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000091311 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091311
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.922 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000091312
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.922 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|