• Sách
  • 445 PHT
    Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ =

DDC 445
Tác giả CN Phạm, Tuấn.
Nhan đề Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ = Constructions verbales avec prépositions / Phạm Tuấn.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : rẻ, 2000.
Mô tả vật lý 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề French language-Prepositions.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Động từ-Giới từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Động từ tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Giới từ tiếng Pháp.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000000129-31
000 00000cam a2200000 a 4500
0014648
0021
0044782
008040406s2000 vm| fre
0091 0
035|a1456382107
035##|a1083192151
039|a20241130160242|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a445|bPHT
090|a445|bPHT
1000 |aPhạm, Tuấn.
24510|aCấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ =|bConstructions verbales avec prépositions /|cPhạm Tuấn.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|brẻ,|c2000.
300|c20 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xGrammar.
65010|aFrench language|xPrepositions.
65017|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xĐộng từ|xGiới từ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aNgữ pháp tiếng Pháp.
6530 |aĐộng từ tiếng Pháp.
6530 |aGiới từ tiếng Pháp.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000000129-31
890|a3|b214|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000000129 TK_Tiếng Pháp-PH 445 PHT Sách 1
2 000000130 TK_Tiếng Pháp-PH 445 PHT Sách 2
3 000000131 TK_Tiếng Pháp-PH 445 PHT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào