|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4782 |
---|
008 | 040406s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382107 |
---|
035 | ##|a1083192151 |
---|
039 | |a20241130160242|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bPHT |
---|
090 | |a445|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Tuấn. |
---|
245 | 10|aCấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ =|bConstructions verbales avec prépositions /|cPhạm Tuấn. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|brẻ,|c2000. |
---|
300 | |c20 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aFrench language|xPrepositions. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xĐộng từ|xGiới từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGiới từ tiếng Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000000129-31 |
---|
890 | |a3|b214|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000129
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 PHT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000130
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 PHT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000131
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 PHT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào