|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57146 |
---|
005 | 202105140828 |
---|
008 | 170209s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838428606 |
---|
035 | |a959503290 |
---|
035 | ##|a959503290 |
---|
039 | |a20241208230205|bidtocn|c20210514082845|dmaipt|y20170209132234|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0071|bCEL |
---|
100 | 1 |aCelce-Murcia, Marianne |
---|
245 | 10|aTeaching English as a second or foreign language /|cMarianne Celce-Murcia |
---|
260 | |aBoston, Mass. : |bNewbury House,|c1991 |
---|
300 | |axxiv, 567 p. :|bill. ;|c26 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
650 | 17|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
651 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096196 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000096196
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0071 CEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào