|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4650 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4784 |
---|
005 | 202105190859 |
---|
008 | 040406s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195491 |
---|
039 | |a20210519085921|bmaipt|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bGEA |
---|
100 | 1 |aGear, Jolene |
---|
245 | 10|aCambridge preparation for the TOEFL test /|cJoelene Gear, Robert Gear; Nguyễn Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước chú giải |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2003 |
---|
300 | |a595 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aTest of English as a foreign language|xStudy guides |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi Toefl|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLuyện thi Toefl |
---|
700 | 1 |aGear, Robert |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005539-40, 000005563 |
---|
890 | |a3|b193|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005539
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 GEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005540
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 GEA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000005563
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 GEA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|