|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4785 |
---|
008 | 040406s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383304 |
---|
035 | ##|a1083170853 |
---|
039 | |a20241202104658|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bHOO |
---|
090 | |a448.24|bHOO |
---|
100 | 0 |aHồng Oanh. |
---|
245 | 10|a8000 câu đàm thoại tiếng Pháp trong giao tiếp hàng ngày /|cHồng Oanh. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a388 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xConversation and phrase books. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp giao tiếp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000005207 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005207
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 HOO
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào