|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57189 |
---|
005 | 202107220854 |
---|
008 | 170210s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1405830034 |
---|
035 | |a1456369887 |
---|
035 | ##|a1083171582 |
---|
039 | |a20241208224846|bidtocn|c20210722085435|dmaipt|y20170210144434|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bCUN |
---|
100 | 1 |aCunningham, Sarah |
---|
245 | 10|aNew cutting edge :|bLower - Intermediate : with mini dictionary : student's book /|cSarah Cunningham, Peter Moor. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c2005 |
---|
300 | |a174 p. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes mini dictionary. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xTrình độ trung cấp |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTrình độ trung cấp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMoor, Peter |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000096834, 000107484-5 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096834
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CUN
|
Sách
|
7
|
|
|
2
|
000107484
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000107485
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào