|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4788 |
---|
005 | 202106070836 |
---|
008 | 040406s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412929 |
---|
035 | ##|a1083193163 |
---|
039 | |a20241129113801|bidtocn|c20210607083645|danhpt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.8301|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Anh Kim. |
---|
245 | 10|aHọc dịch tiếng Anh qua những truyện ngắn =|bEnglish short stories /|cTrần Anh Kim, Trần Giáng Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2002 |
---|
300 | |a237 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aSách học thêm cho những người học tiếng Anh. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDịch |
---|
653 | 0 |aHọc tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aTrần, Giáng Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005507-9 |
---|
890 | |a3|b284|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005507
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.8301 TRK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005508
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.8301 TRK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005509
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.8301 TRK
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào