|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4789 |
---|
005 | 201805101112 |
---|
008 | 040406s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415309 |
---|
035 | ##|a1083196547 |
---|
039 | |a20241129092652|bidtocn|c20180510111158|dsinhvien|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bTHO |
---|
090 | |a425|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomson ,A.J. |
---|
245 | 10|aVăn phạm anh ngữ thực hành :|bA practical English grammar /|cA.J Thomson, A.V Martinet. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1998. |
---|
300 | |a614 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
700 | 1 |aMartinet, A.V. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000005466 |
---|
890 | |a1|b137|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005466
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
425 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào