|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4656 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4790 |
---|
005 | 202105050937 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415830 |
---|
035 | ##|a1083193338 |
---|
039 | |a20241202141000|bidtocn|c20210505093702|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.1|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Thời |
---|
245 | 10|aEnglish verbal idioms :|bThành ngữ động từ tiếng Anh /|cNguyễn Hữu Thời |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a728 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIdioms |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐộng từ|xThành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005439-41 |
---|
890 | |a3|b183|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005439
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005441
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005440
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 NGT
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào