|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57224 |
---|
005 | 202105211102 |
---|
008 | 170213s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019554093X |
---|
035 | |a1456363306 |
---|
035 | ##|a1083194899 |
---|
039 | |a20241208222052|bidtocn|c20210521110234|dmaipt|y20170213122530|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bSAH |
---|
100 | 1 |aSahanaya, Wendy,|d1940- |
---|
245 | 10|aIELTS preparation and practice :|breading and writing : academic module /|cWendy Sahanaya, Jeremy Lindeck, Richard Stewart. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2003 |
---|
300 | |a170 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN|xKĩ năng đọc|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aLindeck, Jeremy |
---|
700 | 1 |aStewart, Richard |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096173 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096173
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|