|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4796 |
---|
005 | 202106011447 |
---|
008 | 040406s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412028 |
---|
035 | ##|a1083189135 |
---|
039 | |a20241129135125|bidtocn|c20210601144725|danhpt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.0427|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Diệm. |
---|
245 | 10|a57 bài luận Anh văn =|b57 english compositions for B and C levels /|cTrần Văn Diệm. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1998 |
---|
300 | |a228 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005513-5 |
---|
890 | |a3|b295|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005513
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005514
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào