DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Thomas, B J. |
Nhan đề
| Intermediate vocabulary=Học từ vựng Tiếng Anh trình độ trung cấp: Intermediate / B J Thomas, Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000096536, 000096540 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57284 |
---|
005 | 202107201531 |
---|
008 | 170214s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407533 |
---|
035 | ##|a1083196246 |
---|
039 | |a20241129103718|bidtocn|c20210720153154|dmaipt|y20170214160915|zhuett |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomas, B J. |
---|
245 | 10|aIntermediate vocabulary=Học từ vựng Tiếng Anh trình độ trung cấp:|bIntermediate /|c B J Thomas, Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh : |bNxb Tp.Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a229 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aTừ vựng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000096536, 000096540 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096536
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 THO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000096540
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 THO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào