DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Cobuild, Collins |
Nhan đề
| Những từ đồng âm trong Tiếng Anh=English guides homophones/ Collins Cobuild, Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Tp.Hồ Chí Minh ,1998 |
Mô tả vật lý
| 382 p. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vocabulary |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ đồng âm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000096051 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57286 |
---|
005 | 202107201546 |
---|
008 | 170214s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415546 |
---|
035 | |a1456415546 |
---|
035 | |a1456415546 |
---|
035 | |a1456415546 |
---|
035 | |a1456415546 |
---|
035 | |a1456415546 |
---|
035 | ##|a1083171636 |
---|
039 | |a20241129095730|bidtocn|c20241129095434|didtocn|y20170214162338|zhuett |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bCOB |
---|
100 | 1 |aCobuild, Collins |
---|
245 | 10|aNhững từ đồng âm trong Tiếng Anh=English guides homophones/|c Collins Cobuild, Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh ,|c1998 |
---|
300 | |a382 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ đồng âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096051 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000096051
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 COB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào