|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4798 |
---|
005 | 202105171608 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417358 |
---|
035 | ##|a1083171847 |
---|
039 | |a20241129104502|bidtocn|c20210517160807|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bBAM |
---|
100 | 0 |aBạch, Thanh Minh |
---|
245 | 10|a50 bài tập điền từ clozepractice :|bDùng cho Trung học& luyện thi đại học chứng chỉ anh văn quốc gia B,C /|cBạch Thanh Minh biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001 |
---|
300 | |a62 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN.|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aBài tập điền từ |
---|
653 | 0 |aLuyện thi đại học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005850-2 |
---|
890 | |a3|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005850
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005851
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005852
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BAM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào