|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57304 |
---|
005 | 202009250916 |
---|
008 | 170215s1989 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0844258210 |
---|
035 | |a1456363869 |
---|
035 | ##|a1083166435 |
---|
039 | |a20241209095933|bidtocn|c20200925091628|dmaipt|y20170215103736|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bDIX |
---|
100 | 1 |aDixson, Rober. |
---|
245 | 10|aRegents english : |bworkbook beginning /|c Rober J. Dixson, Phạm Văn Quảng, BA tuyển chọn và giới thiệu. |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c1989. |
---|
300 | |a151 pages ;|c23 cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|