|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4799 |
---|
005 | 202109231459 |
---|
008 | 040406s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415567 |
---|
035 | ##|a1083168277 |
---|
039 | |a20241130170812|bidtocn|c20210923145931|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bPHQ |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đình Quyền |
---|
245 | 10|aEnglish for pre - intermediate students :|bTiếng Anh nâng cao trình độ B,C /|cPhạm Đình Quyền |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a639 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xSách nâng cao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrình độ B |
---|
653 | 0 |aTrình độ C |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSách nâng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005519-20 |
---|
890 | |a2|b192|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005519
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 PHQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005520
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 PHQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào