|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57307 |
---|
008 | 170215s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0138160910 |
---|
035 | |a1456366274 |
---|
039 | |a20241209092148|bidtocn|c|d|y20170215110049|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bBRI |
---|
090 | |a428.34|bBRI |
---|
100 | 1 |aBrieger, Nick. |
---|
245 | 10|aSocial contacts :|bmaterials for developing listening and speaking skills in business and social contexts /|cNick Brieger. |
---|
260 | |aNew York [etc.] :|bPrentice Hall Europe,|c1996. |
---|
300 | |a162p. ;|c24 cm |
---|
650 | 0|aEnglish language. |
---|
650 | 0 |aListening and speaking skills. |
---|
653 | 0 |aBusiness. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aListening. |
---|
653 | 0 |aSocial. |
---|
653 | 0 |aSpeaking. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000096793 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000096793
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
428.34 BRI
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào