DDC
| 401 |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Hảo Tâm. |
Nhan đề
| Hành động ngôn từ gián tiếp và sự tri nhận / Đặng Thị Hảo Tâm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học sư phạm Hà Nội,2010. |
Mô tả vật lý
| 203 tr.;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Ngữ dụng học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000091455 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57316 |
---|
008 | 170215s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375802 |
---|
035 | ##|a1083167727 |
---|
039 | |a20241202134658|bidtocn|c|d|y20170215133747|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401|bDAT |
---|
090 | |a401|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Hảo Tâm. |
---|
245 | 10|aHành động ngôn từ gián tiếp và sự tri nhận /|cĐặng Thị Hảo Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học sư phạm Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a203 tr.;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aNgữ dụng học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091455 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000091455
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
401 DAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào