|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57318 |
---|
005 | 202104271452 |
---|
008 | 170215s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a071368545X |
---|
020 | |a0747572224 |
---|
020 | |a9780713685459 |
---|
020 | |a9780747572220 |
---|
035 | ##|a61175753 |
---|
039 | |a20210427145213|bmaipt|c20210427145150|dmaipt|y20170215134727|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a338.479103|bDIC |
---|
245 | 00|aDictionary of leisure, travel and tourism /|cEmma Harris, ... |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aLondon :|bBloomsbury,|c2005 |
---|
650 | 10|aTourisme|xDictionaris |
---|
650 | 17|aDu lịch|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aCollin, P H. |
---|
700 | 1 |aBateman, Heather |
---|
700 | 1 |aHarris, Emma |
---|
700 | 1 |aMcAdam, Katy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000091449 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091449
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.479103 DIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|