|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46664 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 57319 |
---|
005 | 202109281044 |
---|
008 | 170215s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404221 |
---|
035 | ##|a1083167515 |
---|
039 | |a20241202164448|bidtocn|c20210928104434|dhuongnt|y20170215135909|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.72|bNGG |
---|
090 | |a410.72|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aCác phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a215 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aPhương pháp mô tả |
---|
653 | 0 |aPhương pháp so sánh |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aPhương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101191 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091440 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000091440
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
410.72 NGG
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:18-05-2017
|
|
|
2
|
000101191
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
410.72 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào