|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46669 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57324 |
---|
005 | 202108311703 |
---|
008 | 170215s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391849 |
---|
035 | ##|a952603787 |
---|
039 | |a20241129140201|bidtocn|c20210831170322|dhuongnt|y20170215142131|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bTRH |
---|
090 | |a378.199|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Hoài. |
---|
245 | 10|aĐánh giá thẩm định chương trình giáo dục đại học /|cTrần Thị Hoài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a169 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xThẩm định |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aThẩm định |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000097069 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097069
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.199 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào