|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4801 |
---|
005 | 202105120831 |
---|
008 | 040406s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167943 |
---|
039 | |a20210512083139|bmaipt|c20210511163349|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập cụm động từ tiếng Anh /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2000 |
---|
300 | |a135 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVerb phrase |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xCụm động từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCụm động từ |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005472-4 |
---|
890 | |a3|b167|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005472
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005473
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005474
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào