DDC
| 418 |
Tác giả CN
| Have, Paul ten, |
Nhan đề
| Doing conversation analysis : a practical guide / Paul ten Have |
Thông tin xuất bản
| London : Sage, 1999 |
Mô tả vật lý
| 240 p. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Introducing qualitative methods. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội thoại-Phân tích |
Từ khóa tự do
| Analysis |
Từ khóa tự do
| Conversation |
Từ khóa tự do
| Practical guide |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000091443 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57339 |
---|
005 | 202108301101 |
---|
008 | 170215s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780761955863 |
---|
035 | |a41156136 |
---|
035 | ##|a1083195061 |
---|
039 | |a20241125211413|bidtocn|c20210830110150|dmaipt|y20170215150222|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418|bHAV |
---|
100 | 1 |aHave, Paul ten,|d1937- |
---|
245 | 10|aDoing conversation analysis :|ba practical guide /|cPaul ten Have |
---|
260 | |aLondon :|bSage,|c1999 |
---|
300 | |a240 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aIntroducing qualitative methods. |
---|
650 | 17|aHội thoại|xPhân tích |
---|
653 | 0 |aAnalysis |
---|
653 | 0 |aConversation |
---|
653 | 0 |aPractical guide |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000091443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091443
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418 HAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào