|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 476 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381850 |
---|
035 | ##|a1083190850 |
---|
039 | |a20241201162339|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.07|bNGT |
---|
090 | |a796.07|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Toán. |
---|
245 | 10|aCơ sở lý luận và phương pháp đào tạo vận động viên /|cNguyễn Toán. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c1998. |
---|
300 | |a315 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aThể thao|xCơ sở lí luận|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
653 | 0 |aCơ sở lí luận. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014108, 000014581 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014108
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014581
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào