|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4805 |
---|
005 | 202311270935 |
---|
008 | 040406s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416394 |
---|
035 | ##|a1083183823 |
---|
039 | |a20241129093249|bidtocn|c20231127093556|dmaipt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSEG |
---|
100 | 1 |aSegal, Erich. |
---|
245 | 10|aLove story =|bCâu chuyện tình /|cErich Segal; Trần Kim Anh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Học,|c2001 |
---|
300 | |a117 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aSong ngữ |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0 |aTrần, Anh Kim|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005896-7 |
---|
890 | |a2|b85|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005896
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SEG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005897
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
813 SEG
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào